"nỗ lực" là gì? Nghĩa của từ nỗ lực trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

nỗ lực

  • Exert all one's strength, exert oneself vĩ đại the utmost


Lĩnh vực: xây dựng
 effort
  • nỗ lực cao nhất: best effort
  • nỗ lực tiêu xài chuẩn: normal effort
  • Lĩnh vực: chất hóa học & vật liệu
     endeavour


     drive
  • nỗ lực tiếp thị
  • : marketing drive

    giao kèo nỗ lực

     effort bargain

    nỗ lực chung

     concerted efforts

    nỗ lực cộng đồng, phối hợp

     joint efforts

    nỗ lực phân phát triển

     development effort

    nỗ lực tối đa

     best effort

    nỗ lực ít nhất quan trọng (trong cải tiến và phát triển kinh tế)

    Xem thêm: Sau đây các mẫu áo corset - Băng thắt lưng là gì? 2023

     critical minium effort

    sự quy tụ (các) nỗ lực

     goal congruence

    thị ngôi trường trở ngại cần thiết nhiều nỗ lực

     exacting market

    Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh

    - Ráng không còn sức: Nỗ lực học hành.

    Xem thêm: %C4%91%C3%B4i%20gi%C3%A0y trong Tiếng Anh, câu ví dụ


    hdg. Ra mức độ nỗ lực. Nỗ lực học hành.

    BÀI VIẾT NỔI BẬT