đề xuất Anh - đề xuất trong Tiếng Anh là gì

  • sự đề xuất:    Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhproposalTừ điển kinh doanhtenderCụm từsự khuyến nghị ứng tuyển làmjob bidding
  • đề xuất, đề nghị:    Từ điển kinh doanhput forward (to...)
  • tham số đề xuất:    Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinproposed parameter

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. Scully is gonna present my proposal to tát the board.
    Scully ý định công tía đề xuất của tôi lên ủy ban.
  2. You're suggesting that we initiate a drift with a Kaiju?
    Anh đề xuất tao nên share không khí Drift với Kaiju sao?
  3. Everything is as spelled out in the proposal.
    Tất cả được lý giải rõ rệt nhập phiên bản đề xuất.
  4. It just means he believes there's enough there to tát bring into trial.
    Chỉ là ông tao tin yêu là đầy đủ hạ tầng nhằm đề xuất xét xử.
  5. I'm surprised to tát hear you recommend marriage, Pierre.
    Tôi khá sửng sốt khi anh đề xuất việc kết duyên đấy.
  6. Những kể từ khác

    1. "đề tựa một kiệt tác của bạn" Anh
    2. "đề và thuyết" Anh
    3. "đề vịnh" Anh
    4. "đề xi ben" Anh
    5. "đề xi giây ko lỗi" Anh
    6. "đề xuất (kinh doanh)" Anh
    7. "đề xuất một đàng lối hành động" Anh
    8. "đề xuất thật nhiều chủ kiến nâng cấp công tác" Anh
    9. "đề xuất theo đòi lục địa" Anh
    10. "đề xi ben" Anh
    11. "đề xi giây ko lỗi" Anh
    12. "đề xuất (kinh doanh)" Anh
    13. "đề xuất một đàng lối hành động" Anh

    BÀI VIẾT NỔI BẬT


    Cô dâu, chú rể tiếng Anh là gì

    Cô dâu tiếng Anh là bride, là nhân vật nữ chính trong buổi hôn lễ. Chú rể tiếng Anh là groom, chú rể là nhân vật nam chính trong buổi hôn lễ và cũng là người kết hôn với cô dâu.

    “Dự kiến” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

    Website học Tiếng Anh online trực tuyến số 1 tại Việt Nam. Hơn 14000+ câu hỏi, 500+ bộ đề luyện thi Tiếng Anh có đáp án.Truy cập ngay chỉ với 99k/ 1 năm, Học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu