- sự đề xuất: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhproposalTừ điển kinh doanhtenderCụm từsự đề xuất xin việc làmjob bidding
- đề xuất, đề nghị: Từ điển kinh doanhput forward (to...)
- tham số đề xuất: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinproposed parameter
Câu ví dụ
Scully dự định công bố đề xuất của tôi lên ủy ban.
Anh đề xuất ta nên chia sẻ không gian Drift với Kaiju sao?
Tất cả được giải thích rõ ràng trong bản đề xuất.
Chỉ là ông ta tin là đủ cơ sở để đề xuất xét xử.
Tôi hơi ngạc nhiên khi anh đề xuất việc kết hôn đấy.
Những từ khác
- "đề tựa một tác phẩm của bạn" Anh
- "đề và thuyết" Anh
- "đề vịnh" Anh
- "đề xi ben" Anh
- "đề xi giây không lỗi" Anh
- "đề xuất (kinh doanh)" Anh
- "đề xuất một đường lối hành động" Anh
- "đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tác" Anh
- "đề xuất theo lục địa" Anh
- "đề xi ben" Anh
- "đề xi giây không lỗi" Anh
- "đề xuất (kinh doanh)" Anh
- "đề xuất một đường lối hành động" Anh